Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bỏ hóa bỏ học bỏ hoang bỏ không
bỏ lò bỏ lỡ bỏ lửng bỏ liều
bỏ mình bỏ mạng bỏ mất bỏ mặc
bỏ mẹ bỏ mứa bỏ ngũ bỏ ngỏ
bỏ nhỏ bỏ phí bỏ phiếu bỏ qua
bỏ quá bỏ quên bỏ rẻ bỏ rọ
bỏ rơi bỏ sót bỏ tù bỏ túi
bỏ thây bỏ thầu bỏ thăm bỏ thõng
bỏ trốn bỏ về bỏ vốn bỏ xa
bỏ xác bỏ xó bỏ xứ bỏ xừ
bỏi bỏm bẻm bỏng bỏng rạ
bờ bờ đê bờ bến bờ bụi
bờ biển bờ cõi bờ giậu bờ hè
bờ lu dông bờ rào bờ sông bờ thửa
bờ vùng bời bời bời bờm
bờm xờm bờm xơm bờn bợt bỡ ngỡ
bỡn cợt bợ bợm bợn
bợp bợt bụ bụ bẫm
bụ sữa bục bục mình bụi
bụi đời bụi bặm bụi hồng bụi rậm
bụi trần bụm bụm miệng bụng
bụng cóc bụng chân bụng dạ bụng dưới
bụng nhụng bụng phệ bụp bụt
bụt mọc bủ bủa bủa vây
bủm bủn rủn bủn xỉn bủng
bủng beo bứ bứ bự bứ cổ
bứ họng bứa bức bức bách
bức bối bức cung bức hôn bức hại
bức hiếp bức rút bức tử bức thiết
bức thư bức tranh bức xúc bức xạ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.